• Tính từ

    (sinh vật học) ký sinh
    Plante parasite
    cây ký sinh
    ( rađiô) nhiễu, tạp
    Ondes parasites
    sóng nhiễu

    Danh từ giống đực

    (sinh vật học) vật ký sinh
    Parasite externe parasite interne
    ngoại ký sinh trùng, nội ký sinh trùng
    Destruction des parasites
    sự tiêu diệt ký sinh trùng
    Kẻ ăn bám
    Kẻ hay ăn chực
    ( số nhiều, rađiô) âm tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X