• Tính từ

    Đặc thù, riêng biệt
    Traits particuliers
    nét đặc thù
    Tư riêng
    Secrétaire particulier
    thư ký riêng
    Cá biệt, đặc biệt
    Talent particulier
    tài năng đặc biệt
    (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục
    en particulier
    riêng
    Danh từ giống đực
    Người thường, tư nhân
    (thân mật, nghĩa xấu) kẻ, tên
    Cái riêng
    Phản nghĩa Collectif, commun, général, public, universel,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X