• Tính từ

    (thân mật) ốm yếu
    Se sentir patraque
    cảm thấy ốm yếu
    (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch
    Quelle patraque de montre !
    cái đồng hồ xộc xệch thế!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X