• Danh từ giống cái

    Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
    Voyageur qui fait une pause
    người đi đường tạm nghỉ
    Chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói)
    (âm nhạc) lặng; dấu lặng
    Đồng âm Pose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X