• Tính từ

    Thích đi xa, thích du lịch
    Humeur voyageuse
    thích đi xa

    Danh từ giống đực

    Người đi đường, hành khách, người du lịch
    Wagon plein de voyageurs
    toa xe đầy hành khách
    (thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur)
    commis voyageur commis
    commis
    pigeon voyageur pigeon
    pigeon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X