• Danh từ giống đực

    Mặt lát
    Pavement en grès [[dun]] chemin
    mặt lát cát kết của một con đường
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự lát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X