• Danh từ giống cái

    (động vật học) cá pecca
    perche goujonnière goujonnière
    goujonnière

    Danh từ giống cái

    Cái sào
    Saut à la perche
    nhảy sào
    Cần micrô
    (thân mật) người cao nghều
    Gạch (nai, hươu)
    (từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri)
    Tendre la perche à quelqu' un
    cứu vớt ai, cứu giúp ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X