• Danh từ giống đực

    Sự nhảy; bước nhảy
    Saut en longueur
    sự nhảy xa
    Saut en hauteur
    sự nhảy cao
    Faire un saut
    nhảy một cái
    Parfois la nature procède par sauts
    đôi lúc thiên nhiên tiến triển bằng bước nhảy
    Sự ghé qua
    Faire un saut chez quelqu'un
    ghé qua nhà ai
    Sự rơi
    La voiture a fait un saut de mètres dans le ravin
    chiếc xe rơi hai mươi mét xuống hố
    Thác nước
    Le saut du Niagara
    thác nước Ni-a-ga-ra
    (động vật học) sự nhảy cái
    au saut du lit
    vừa bước xuống giường, vừa mới dậy
    faire le saut
    quyết định liều làm một việc gì
    il n'y a qu'un saut
    chỉ một bước là tới, gần lắm
    le grand saut
    (thông tục) sự chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X