-
Percussion
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
(y học; âm nhạc) sự gõ
- Instruments à percussion instruments de percussion
- (âm nhạc) nhạc khí gõ
- Percussion médiate
- (y học) sự gõ gián tiếp
- arme à percussion
- vũ khí (có) kim hỏa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ