• Danh từ giống đực

    Tâm
    Centre d'un cercle
    tâm của đường tròn
    Centre de gravité
    (vật lý học) trọng tâm
    Trung tâm, trung khu
    Centre commercial
    trung tâm thương nghiệp
    Centre nerveux
    trung khu thần kinh
    Le centre de la question
    trung tâm vấn đề
    (chính trị) khối giữa, phái giữa
    (thể dục thể thao) trung phong
    (thể dục thể thao) sự dắt bóng vào trung lộ
    Phản nghĩa Bord, bout, extrémité, périphérie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X