• Tính từ

    Như ngọc trai, như hạt trai
    Dents perlées
    răng như hạt trai
    Crachats perlés
    (y học) đờm dạng hạt trai
    Nạm ngọc trai
    Couronne perlée
    mũ miện nạm ngọc trai
    Xát
    Riz perlé
    gạo xát
    Trau chuốt; tuyệt vời
    grève perlée
    sự lãn công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X