• Phó từ

    Hà tiện, tằn tiện
    Vivre petitement
    sống tằn tiện
    Chật, hẹp
    Être logé petitement
    ở chật
    (một cách) hèn hạ
    Se venger petitement
    trả thù một cách hèn hạ
    Phản nghĩa Grandement. Généreusement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X