• Danh từ giống đực

    Sự định dân
    Le peuplement d'une région
    sự định dân ở một vùng
    Sự di thực (động vật, thực vật)
    Tình hình dân cư
    évolution du peuplement
    sự tiến triển của tình hình dân cư
    (thực vật học) quần cư
    Phản nghĩa Dépeuplement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X