• Ngoại động từ

    Định dân
    Peupler une †le déserte
    định dân ở một đảo hoang
    Di thực; thả, trồng
    Peupler un étang
    thả cá vào ao
    Peupler un bois
    trồng cây gây rừng
    Les étudiants qui peuplent cette maison
    những sinh viên ở ngôi nhà này

    Nội động từ

    Sinh sôi nảy nở
    Les rats peuplent rapidement
    chuột sinh sôi nảy nở nhanh
    Phản nghĩa Dépeupler, vider. Déserter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X