• Tính từ

    Sợ, sợ sệt, sợ hãi
    Un enfant peureux
    đứa bé sợ sệt
    Regards peureux
    cái nhìn sợ hãi
    Danh từ
    Người sợ sệt
    Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X