• Danh từ giống cái

    Vết châm
    Une piqûre d'aiguille
    vết chim châm
    Vết đốt, vết cắn
    Piqûre d'abeille
    vết ong đốt
    Sự tiêm; mũi tiêm
    Lỗ (nhỏ)
    Piqûre de ver
    lỗ sâu đục
    Souliers à piqûres
    giày da mũi đục lỗ
    Chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm)
    Sự đột; đường đột (trên áo...)
    Sự buốt; sự cay
    Sự mếch lòng
    Des piqûres d'amour-propre
    sự mếch lòng vì tự ái
    Sự hóa chua (rượu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X