• Danh từ giống cái

    Lòng thương hại
    à faire pitié
    thảm hại
    faire pitié
    xem faire
    Quelle pitié!
    thật là một điều đáng thương hại!
    Sans pitié [[]]
    nhẫn tâm

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X