• Danh từ

    Người lặn
    Un adroit plongeur
    người lặn giỏi
    Thợ lặn
    (thể dục thể thao) người nhào lặn
    (kỹ thuật) người nhúng men (đồ gốm)
    Người rửa bát đĩa (trong hàng ăn)
    Danh từ giống đực
    Chim lặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X