• Tính từ

    Khéo tay
    Être adroit de ses mains
    khéo tay
    Khéo léo, khôn khéo
    Diplomate adroit
    nhà ngoại giao khôn khéo
    Répondre avec d'adroits ménagements Michelet
    đối đáp dè dặt nhưng khôn khéo
    Phản nghĩa Gauche, maladroit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X