• Tính từ

    ( số nhiều) nhiều
    Plusieurs personnes
    nhiều người

    Danh từ

    ( số nhiều) nhiều người; nhiều cái
    Plusieurs sont d'un avis contraire
    nhiều người có ý kiến ngược lại
    j'en ai plusieurs
    thứ đó tôi có nhiều
    Phản nghĩa Un.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X