-
Danh từ giống đực
Ý kiến
- Exprimer son avis faire conna†tre son avis
- bày tỏ ý kiến của mình
- Partager [[lavis]] de [[quelquun]]
- đồng ý với ai
- Prendre [[lavis]] de qqn
- hỏi ý kiến ai
- Changer [[davis]]
- thay đổi ý kiến, đổi ý
- Faire changer [[davis]] à qqn
- làm cho ai đổi ý
- Changer [[davis]] comme de chemise
- thay đổi ý kiến như là thay áo, đổi ý liên miên
Kiến nghị
- Avis des juges
- kiến nghị của các thẩm phán
- à mon avis à mon humble avis
- theo ý tôi, theo thiển ý của tôi
- avis au lecteur
- lời tựa, lời nói đầu (của một quyển sách)
- de [[lavis]] de tous
- theo ý kiến của mọi người
- être de [[lavis]] de qqn être du même avis que qqn
- đồng ý với ai
- être [[davis]] de être [[davis]] que
- nghĩ rằng
- lettre [[davis]]
- giấy báo gửi
- [[jusquà]] nouvel avis
- đến khi có thông báo mới
- sauf avis contraire
- trừ phi có ý trái ngược
- sauf meilleur avis
- trừ phi có ý gì hơn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ