• Tính từ

    Trái, ngược, trái ngược, đối lập
    Opinions contraires
    ý kiến đối lập
    Vent contraire
    gió ngược
    Courant contraire
    dòng nước ngược

    Phản nghĩa Même, pareil, semblable. Favorable, propice

    Có hại
    Le vin lui est contraire
    rượu có hại đối với nó
    Danh từ giống đực
    Cái trái lại, cái ngược lại
    Mặt đối lập
    (ngôn ngữ học) từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X