• Danh từ giống đực

    Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu
    Pointage de la carte hàng hải
    sự chấm bản đồ
    Pointage des absents
    sự ghi những người vắng mặt
    Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)
    Sự ngắm
    Lunette de pointage
    kính ngắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X