• Danh từ giống cái

    Kính
    Lunette astronomique
    kính thiên văn
    ( số nhiều) kính (đeo mắt)
    Lunettes de myope
    kính cận thị
    Lỗ
    Lunette des cabinets
    lỗ chuồng tiêu
    Lunette de guillotine
    lỗ máy chém
    Kính hậu (ở ô tô)
    Xương chạc đòn (ở chim)
    (sử học) công sự ngoài
    avoir mis ses lunettes de travers
    nhìn lệch; nhìn sai
    mettez mieux vos lunettes chaussez mieux vos lunettes
    (thân mật) hãy nhìn kỹ lại
    n'avoir pas de bonnes lunettes
    nhìn không đúng
    nez à porter lunettes
    (thân mật) mũi sư tử
    serpent à lunettes
    (động vật học) rắn mang bành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X