• Ngoại động từ

    Chấm, ghi, đánh dấu
    Pointer la carte
    (hàng hải) chấm bản đồ
    Pointer un mot
    đánh dấu một từ
    Chấm công (thợ)
    Ghi điểm đánh giá (vật nuôi)
    (âm nhạc) tăng gấp rưỡi (một nốt)
    Lược, chần (hai mảnh vải vào nhau)
    (kỹ thuật) đột lỗ
    (ngành in) ( Pointer les feuilles) để các tờ in sang một bên
    (quân sự) chĩa (súng)
    Nội động từ
    Ghi giờ (đi đến, trên một máy ghi giờ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X