• Tính từ

    Nhẵn bóng
    Marbre poli
    đá hoa nhẵn bóng
    Có lễ độ, có lễ phép
    Enfant poli
    trẻ em có lễ phép

    Phản nghĩa Grossier, impertinent, impoli, incivil, incorrect, insolent, malotru, malpoli, mat, rugueux.

    (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh
    Peuple poli
    dân tộc văn minh

    Danh từ giống đực

    Nước láng bóng
    Marbre d'un beau poli
    đá hoa có nước láng bóng đẹp
    Phản nghĩa Matité
    Danh từ giống đực
    (động vật học) cá tráp sọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X