• Ngoại động từ

    Đánh bóng; mài nhẵn
    Polir le marbre
    mài nhẵn đá hoa
    Polir le fer
    đánh bóng sắt
    Trau chuốt
    Polir un discours
    trau chuốt bài diễn văn
    Phản nghĩa Dépolir, ternir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X