• Tính từ

    Đúng giờ; đúng thời gian
    Un écolier ponctuel
    cậu học trò đúng giờ
    Có hình điểm
    Source lumineuse ponctuelle
    nguồn sáng điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X