• Tính từ

    Đẻ
    Papillon pondeur
    bướm đẻ
    Poule pondeuse
    gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)

    Danh từ giống đực

    (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều
    Un pondeur de romans
    một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X