-
Danh từ giống cái
(thân mật) em yêu; gái; mèo
- Poule de luxe
- gái (đĩ) hạng sang
- Home qui entretient une poule
- người đàn ông bao một cô mèo
- avoir la chair de poule chair
- chair
- mère poule
- bà mẹ ríu rít đàn con
- poule au pot
- chính sách cho dân no ấm
- poule [[deau]]
- gà nước
- poule de neige
- gà gô trắng
- poule des bois gélinotte
- gélinotte
- poule mouillée
- nhát gan
- Il est un peu trop poule mouillée
- �� hắn ta hơi quá nhát gan
- poule sultane
- chim xít
- quand les poules auront des dents dent
- dent
- tuer la poule aux oeufs [[dor]]
- tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ