• Danh từ giống cái

    Sóng, làn sóng
    Les ondes de la mer
    (văn học) làn sóng biển
    Ondes courtes
    làn sóng ngắn ( rađiô)
    Longueur d'onde
    (vật lý học) bước sóng
    Ondes électromagnétiques
    (vật lý học) sóng điện từ
    (thơ ca) làn nước
    Voguer sur l'onde
    lướt trên làn nước
    Gợn, cát
    Les ondes d'une moire
    cát nhiễu
    Làn nhấp nhô
    Đợt, cơn
    Des ondes de colère
    những cơn giận
    ne pas être sur la même longueur d'onde
    (thân mật) không hiểu nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X