• Tính từ giống cái

    Xem poussé

    Danh từ giống cái

    Sự đẩy, sức đẩy
    D'une seule poussée
    đẩy một cái
    Centre de poussée
    (vật lí) tâm đẩy
    Poussée radiculaire
    sức đẩy của rễ
    đợt kịch phát
    Poussée de fièvre
    đợt kịch phát
    Sự tăng vọt, sự đột khởi
    Poussée inflationniste
    sự lạm phát tăng vọt
    Poussée de génie
    sự đột khởi thiên tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X