-
Danh từ giống cái
Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt
- User de précautions envers quelqu'un
- dè dặt đối với ai
- précautions oratoires
- xem oratoire
- prendre ses précautions
- (thân mật) đi ngoài, đi đại tiện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ