• Danh từ giống cái

    Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt
    User de précautions envers quelqu'un
    dè dặt đối với ai
    précautions oratoires
    xem oratoire
    prendre ses précautions
    (thân mật) đi ngoài, đi đại tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X