• Danh từ giống cái

    Sự hấp tấp, sự vội vàng
    Trop de précipitation nuit
    hấp tấp quá có hại
    (hóa học) sự kết tủa
    (số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường précipitations atmosphériques)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X