-
Phó từ
Quá
- Trop cher
- đắt quá
- Il a trop mangé
- nó đã ăn nhiều quá
- Vous êtes trop bon
- anh tử tế quá
- c'en est trop
- thế là quá đáng
- de trop
- thừa; quá
- Tout ce qu'on dit de trop
- �� tất cả những gì mà người ta nói thừa
- en trop
- thừa
- Recevoir une somme en trop
- �� nhận thừa một số tiền
- ne que trop
- đủ lắm, thừa
- Je ne sais que trop
- �� tôi biết thừa chuyện ấy
- par trop
- thực là quá
- C'est par trop dur
- �� thực là khó quá
- pas trop
- không, không mấy
- trop de
- nhiều... quá
- trop peu
- ít quá, không đủ
- trop pour
- vì quá... nên không
- Il est trop bête pour comprendre
- �� vì nó quá đần nên không hiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ