• Nội động từ

    Thử giọng; dạo đàn
    Mở đầu
    Préluder à une bataille par des escarmouches
    mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
    Les incidents qui ont préludé aux hostilités
    những vụ rắc rối mở đầu chiến sự

    Phản nghĩa

    Conclure [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X