• Ngoại động từ

    Kết thúc
    Conclure un discours
    kết thúc bài nói
    Ký kết
    Conclure un traité de paix
    ký kết một hiệp ước hòa bình
    Phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter

    Nội động từ

    Kết luận
    On vous demande de conclure
    người ta yêu cầu anh kết luận
    Quyết định
    Les juges conclurent à l'acquittement
    các quan tòa quyết định xử trắng án
    Chứng tỏ, cho bằng chứng
    Ces déclarations conclurent contre lui
    những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X