• Danh từ giống cái

    Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng
    Les préoccupations d'une mère
    những mối lo lắng của một người mẹ
    (từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến
    Juger sans préoccupation
    phán đoán không thành kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X