• Tính từ

    (đã) dự kiến, (đã) tính trước
    Dans les conditions prévues
    trong những điều kiện đã dự kiến
    Comme prévu
    như đã dự kiến

    Danh từ giống cái

    điều dự kiến
    Le prvévu et l'imprévu
    điều dự kiến và điều bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X