• Tính từ

    Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một
    Structure primaire
    (thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp
    école primaire
    trường cấp một, trường tiểu học

    Phản nghĩa Secondaire.

    (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học
    Il est primaire
    thằng ấy sơ đẳng lắm
    ère primaire
    (địa lý, địa chất) đại cổ sinh
    Danh từ
    Người đầu óc sơ đẳng, người ít học
    Danh từ giống đực
    (điện học) cuộn dây sơ đẳng
    (địa lý, địa chất) đại cổ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X