• Tính từ

    (ngôn ngữ học) phủ định
    Préfixe privatif
    tiền tố phủ định
    (luật học, pháp lý) tước
    Peine privative de liberté
    hình phạt tước tự do, hình phạt giam
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) tiền tố phủ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X