• Ngoại động từ

    Công bố, tuyên bố
    Proclamer les résultats
    công bố kết quả
    Tôn xưng
    Proclamer un roi
    tôn xưng một ông vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X