• Tính từ

    Sản xuất
    Force productrice
    lực lượng sản xuất
    Société productrice
    hội sản xuất phim (điện ảnh)
    Danh từ giống đực
    Người sản xuất
    Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire
    (điện ảnh) nhà sản xuất phim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X