• Tính từ

    Đã hứa
    Chose promise
    điều đã hứa
    chose promise chose due
    đã hứa là mang nợ
    terre promise
    nơi mơ ước
    Terre promise du chasseur
    xứ giàu có màu mỡ
    Danh từ giống đực
    (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X