• Danh từ giống cái

    Sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị
    Signer une protestation
    ký vào một bản kháng nghị
    Sự cam kết, sự cam đoan
    Protestation de fidélité
    sự cam kết trung thành
    (luật học, pháp lý) sự lập chứng thư kháng nghị
    Phản nghĩa Résignation, acceptation, acquiescement, approbation, assentiment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X