• Danh từ giống cái

    Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy
    Jurer fidélité
    thề trung thành
    Fidélité à une promesse
    trung thành với lời hứa
    Tính trung thực, sự chính xác
    Fidélité d'un récit
    tính trung thực của một chuyện kể
    (kỹ thuật) tính tin; độ tin
    Fidélité d'un téléviseur
    độ tin của máy truyền hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X