• Ngoại động từ

    Ký, ký tên
    Signer une pétition
    ký bản kiến nghị
    Signer la paix
    ký hòa ước
    Signer un article
    ký tên vào bài báo
    Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn)
    c'est signé
    (thân mật) đã biết rõ là của ai rồi

    Nội động từ

    Ký, ký tên
    Signer à un contrat
    ký vào hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X