• Tính từ

    Thối, hôi
    Charogne puante
    xác chết thối
    Bêtes puantes
    (săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn
    (thân mật) vênh váo bỉ ổi
    Un homme puant de vanité
    một người kiêu căng bỉ ổi
    Phản nghĩa Odoriférant, parfumé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X