• Ngoại động từ

    (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết
    Purifier son coeur
    làm cho cõi lòng thanh khiết
    Làm cho trong sáng
    Purifier une langue
    làm cho một ngôn ngữ được trong sáng
    (tôn giáo) tẩy uế
    (từ cũ, nghĩa cũ) lọc trong, lọc
    Purifier l'eau
    lọc nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X