• Tímh từ

    (có) hình chóp (có) hình tháp
    Os pyramidal
    (giải phẫu) học xương tháp
    (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn
    Succès pyramidal
    thắng lợi rất lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X